CÁN BỘ NGUỒN TIẾNG ANH LÀ GÌ
-
Vietnamese term or phrase: | Cán bộ nguồn |
English translation: | Reserve Human Resouces/ Force |
Entered by: | Mai Anh Tran |
Bạn đang xem: Cán bộ nguồn tiếng anh là gì 15:41 May 10, 2015 |
Vietnamese term or phrase: Cán bộ nguồn |
"Tổ chức một chương trình đào tạo cán bộ nguồn trong vòng 06 tháng kể từ khi ký hợp đồng." Cán bộ nguồn ở đây chỉ những nhân viên nòng cốt, được bên B chọn lọc để bên A đào tạo. |
Local time: 03:02 |
Explanation:"Cán bộ nguồn" hay "Đội hậu bị" là thuật ngữ thường gặp trong công tác quy hoạch cán bộ của các cơ quan Đảng, chính quyền, ban, ngành, đoàn thể của Việt Nam, và dần được sử dụng với các tổ chức doanh nghiệp ở mọi cấp |

This person is a onaga.vn Certified PRO in English to VietnameseClick the red seal for more information on what it means to be a onaga.vn Certified PRO. ", this, event, "300px")" onMouseout="delayhidetip()"> Works in field", this, event, "170px")" onMouseout="delayhidetip()">Nguyen ThaiVietnamLocal time: 03:02
Management trainee | This person is a onaga.vn Certified PRO in English to VietnameseClick the red seal for more information on what it means to be a onaga.vn Certified PRO. ", this, event, "300px")" onMouseout="delayhidetip()">Dung Huu Nguyen | Xem thêm: Top 11 Bài Văn Mẫu Lớp 8: Áo Dài Việt Nam, Giới Thiệu, Mở Bài, Thân ![]() |


Xem thêm: Video Daily - Bèo Đạt Mây Trôi
Những cán bộ này chưa phải đảm nhiệm vai trò một cách chính thức của một vị trí được nói tới trong hợp đồng, mà họ chỉ đóng vai trò hỗ trợ. Một số người trong đội ngũ cán bộ nguồn này sẽ được tuyển chọn để đảm nhiệm vai trò chính thức. Explanation:SuggestionThis person is a onaga.vn Certified PRO in English to VietnameseClick the red seal for more information on what it means to be a onaga.vn Certified PRO. ", this, event, "300px")" onMouseout="delayhidetip()"> Dung Huu NguyenVietnamLocal time: 03:02Works in fieldNative speaker of: English, Vietnamese